Có 2 kết quả:
穿着打扮 chuān zhuó dǎ bàn ㄔㄨㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ • 穿著打扮 chuān zhuó dǎ bàn ㄔㄨㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
chuān zhuó dǎ bàn ㄔㄨㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style of dress
(2) one's appearance
(2) one's appearance
Bình luận 0
chuān zhuó dǎ bàn ㄔㄨㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style of dress
(2) one's appearance
(2) one's appearance
Bình luận 0